Characters remaining: 500/500
Translation

mưa rươi

Academic
Friendly

Từ "mưa rươi" trong tiếng Việt chỉ hiện tượng thời tiết đặc biệt xảy ra vào mùa thu, khi những cơn mưa nhỏ nhẹ, thường kèm theo những đám mây . Thời điểm này thường rơi vào cuối thu, khi thời tiết bắt đầu trở lạnh.

Định nghĩa:
  • Mưa rươi: hiện tượng mưa nhẹ, thường xuất hiện vào mùa thu, đi kèm với thời tiết se lạnh. Từ "rươi" có nghĩasự nhẹ nhàng, thanh thoát, như những cơn mưa không quá mạnh nhưng lại mang đến cảm giác ẩm ướt mát mẻ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Hôm qua trời mưa rươi, không lạnh lắm nhưng rất dễ chịu."
  2. Câu nâng cao: "Mùa thu luôn làm tôi nhớ tới những cơn mưa rươi, khiến không gian trở nên lãng mạn tĩnh lặng."
  3. Câu so sánh: "Cơn mưa rươi nhẹ nhàng như làn gió mang theo hương thơm của đất trời."
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Mưa phùn: Cũng chỉ hiện tượng mưa nhẹ, nhưng thường tính chất kéo dài hơn không nhất thiết phải vào mùa thu.
  • Mưa bụi: những hạt mưa nhỏ li ti, thường không đủ làm ướt đất, nhưng vẫn có thể cảm nhận được sự ẩm ướt trong không khí.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Mưa nhẹ: Chỉ chung về những cơn mưa không mạnh.
  • Mưa nhỏ: Tương tự như mưa nhẹ, nhưng không nhất thiết phải đề cập đến mùa thu.
  • Mưa lâm thâm: mưa rất nhẹ, gần giống với mưa rươi nhưng có thể kéo dài hơn.
Liên quan:
  • Thời tiết: Bên cạnh từ "mưa rươi", có thể nhắc đến các từ như "nắng", "gió", "bão",... để tạo thành bức tranh tổng thể về thời tiết trong mùa thu.
  • Cảm xúc: Những cơn mưa rươi thường gợi lên cảm xúc buồn, lãng mạn trong thơ ca văn học Việt Nam.
  1. Mưa bóng mây về mùa rươi, vào cuối thu.

Comments and discussion on the word "mưa rươi"